Có 2 kết quả:

条件 tiáo jiàn ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ條件 tiáo jiàn ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

điều kiện, điều ước, quy định

Từ điển Trung-Anh

(1) condition
(2) circumstances
(3) term
(4) factor
(5) requirement
(6) prerequisite
(7) qualification
(8) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

điều kiện, điều ước, quy định

Từ điển Trung-Anh

(1) condition
(2) circumstances
(3) term
(4) factor
(5) requirement
(6) prerequisite
(7) qualification
(8) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0