Có 2 kết quả:
条件 tiáo jiàn ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ • 條件 tiáo jiàn ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
điều kiện, điều ước, quy định
Từ điển Trung-Anh
(1) condition
(2) circumstances
(3) term
(4) factor
(5) requirement
(6) prerequisite
(7) qualification
(8) CL:個|个[ge4]
(2) circumstances
(3) term
(4) factor
(5) requirement
(6) prerequisite
(7) qualification
(8) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
điều kiện, điều ước, quy định
Từ điển Trung-Anh
(1) condition
(2) circumstances
(3) term
(4) factor
(5) requirement
(6) prerequisite
(7) qualification
(8) CL:個|个[ge4]
(2) circumstances
(3) term
(4) factor
(5) requirement
(6) prerequisite
(7) qualification
(8) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0